Có 1 kết quả:
名望 míng wàng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
danh vọng, danh tiếng, tiếng tăm
Từ điển Trung-Anh
(1) renown
(2) prestige
(2) prestige
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0